Thông số kỹ thuật Nissan Navara 2024: Bán tải Nhật được cải tiến gì khi giảm giá niêm yết đến 14 triệu đồng?
Giá xe Nissan Navara 2024 giảm nhiều nhất lên đến 14 triệu đồng so với phiên bản trước. Vậy thông số kỹ thuật xe Navara 2024 đã được nâng cấp những gì để tăng cường sự cạnh tranh với “ông hoàng” phân khúc Ford Ranger?
Thông số kỹ thuật Nissan Navara 2024: Bán tải Nhật được cải tiến gì khi giảm giá niêm yết đến 14 triệu đồng?
Ngày 17/07/2024, Nissan Việt Nam chính thức giới thiệu phiên bản mới của Nissan Navara với những cải tiến đáng kể về thiết kế nội thất. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan với 4 tùy chọn phiên bản: Navara EL 2WD, Navara EL 2WD Nâng cấp, Navara VL 4WD và Navara Pro4X. Giá xe Nissan Navara 2024 cho từng phiên bản như sau:
- Navara EL 2WD: 685 triệu đồng
- Navara EL 2WD Nâng cấp: 699 triệu đồng
- Navara VL 4WD: 936 triệu đồng
- Navara Pro4X: 960 triệu đồng
So với phiên bản cũ, giá xe Navara 2024 giảm từ 9 đến 14 triệu đồng, tùy thuộc vào từng phiên bản. Mặc dù giá niêm yết được hạ xuống nhưng phiên bản mới của Nissan Navara vẫn được trang bị nhiều nâng cấp giá trị bên trong khoang nội thất. Những cải tiến này sẽ được phân tích chi tiết ở phần thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2024 bên dưới.
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2024: Kích thước, trọng lượng
Các thông số kích thước của Nissan Navara có sự khác biệt về chiều rộng, chiều cao, khoảng sáng gầm và bán kính vòng quay tối thiểu giữa các phiên bản.
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X |
Kích thước – Trọng lượng | |||
Chiều dài tổng thể (mm) | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 5.260 x 1.850 x 1.860 | 5.260 x 1.875 x 1.855 |
Kích thước khoang chở hàng (mm) | 1.470 x 1.495 x 520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 3.150 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 215 | 210 |
Bán kính quay tối thiểu (m) | 6.3 | 6.2 | 6.2 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | ||
Số chỗ ngồi | 5 |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2024: Ngoại thất
Khu vực đầu xe Nissan Navara nổi bật với cụm đèn pha đa bóng Bi-LED công nghệ Quad Projector
Về thiết kế, Nissan Navara 2024 vẫn bảo tồn các đường nét so với phiên bản trước. Tuy nhiên, khả năng cách âm trên xe đã được cải thiện vượt bậc nhờ sử dụng vật liệu cách âm 3 lớp, cùng với vật liệu hấp thụ tiếng ồn giữa khoang động cơ và cabin. Cửa kính xe là loại kính cách âm đặc biệt, bao gồm 2 lớp kính bên ngoài và 1 lớp màng giảm âm ở giữa, giúp triệt tiêu tối đa tiếng ồn từ bên ngoài, tạo không gian yên tĩnh cho cabin.
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
Ngoại thất | ||||
Cụm đèn trước | Kiểu loại | Halogen | Hệ thống đa thấu kính Quad-LED, có đèn báo rẽ tích hợp | Hệ thống đa thấu kính Quad-LED, có đèn báo rẽ tích hợp |
Đèn chiếu sáng ban ngày DRL | Không | Có | Có | |
Đèn pha tự động | Có | |||
Đèn chờ dẫn đường (Follow me home) | Có | |||
Đèn sương mù phía trước | Không | LED | LED | |
Đèn hậu dạng LED | Không | Có | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Có | ||
Gập điện | Không | Tự động | Tự động | |
Tích hợp đèn xi-nhan trên gương | Không | Có | ||
Chức năng sấy kính | Không | Có | Có | |
Màu | Đen | Cùng màu thân xe | Đen | |
Giá để đồ trên nóc | Không | Có | Có | |
Bệ bước chân | Không | Có | Có | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |||
Tay nắm cửa mạ crom | Đen | Có | Đen | |
Mở cửa rảnh tay (Keyless entry) | Không | Có | Có | |
Kính chống ồn | Có | |||
Gói trang bị 4XPRO | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2024: Nội thất
Nội thất Nissan Navara mới hiện đại, tiện nghi.
Những thay đổi rõ rệt nhất về thiết kế nội thất là bảng taplo hoàn toàn mới với kiểu dáng trải dài, tạo cảm giác mở rộng cho không gian phía trước. Điểm nâng cấp đáng chú ý tiếp theo là màn hình giải trí đa phương tiện với độ phân giải tốt hơn. Điều này giúp nâng cao trải nghiệm tiện ích cho tài xế và hành khách.
Với tùy chọn phiên bản Navara EL 2WD Nâng cấp, khách hàng sẽ được trải nghiệm màn hình giải trí đa phương tiện 10 inch, cùng với lót thùng xe và bệ bước chân trên mẫu bán tải Nhật Bản.
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
Nội thất | ||||
Tay lái và cần số | Loại tay lái, chất liệu | Cần số và vô lăng 3 chấu Urathane | Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da | Cần số và vô lăng 3 chấu bọc da |
Chức năng khóa vô lăng khi tắt máy | Có | |||
Nút bấm điều khiển | Màn hình thông tin, Cruise control | Màn hình thông tin, âm thanh, điện thoại, Cruise control | Màn hình thông tin, âm thanh, điện thoại, Cruise control | |
Ghế | Chất liệu ghế | Bọc nỉ | Bọc da cao cấp | Da 4XPRO |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Hàng ghế trước công nghệ Zero Gravity | Có | |||
Cửa sổ chỉnh điện | 4 cửa chỉnh điện, cửa sổ ghế lái 1 chạm chống kẹt | |||
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có | |
Ga tự động – Cruise control | Có | |||
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | |
Bệ tỳ tay | Bệ tỳ tay hàng ghế trước và sau, khay đựng cốc hàng ghế 2 | |||
Điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn | |
Cửa gió điều hòa sau | Cửa gió sau với 2 cửa gió độc lập kết hợp cổng sạc USB | |||
Màn hình đa chức năng | Màn hình màu hiệu ứng 3D, hiển thị đa thông tin, 7 inch | |||
Hệ thống giải trí | Màn hình giải trí đa phương tiện | CD, Mp3, AUX, AM/FM/Bluetooth | Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay, Android Auto | Màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, AM/FM/USB/Bluetooth/Apple Carplay, Android Auto |
Số loa | 4 | 6 | 6 |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2024: Động cơ – Vận hành
Nissan Navara 2024 được trang bị động cơ Diesel Turbo kép 2.3L hoàn toàn mới
Nissan Navara 2024 tiếp tục sử dụng động cơ Turbo kép 2.3L và hộp số tự động 7 cấp như trên phiên bản trước. Động cơ này sản sinh công suất 190Ps và 450 Nm mô men xoắn.
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
Động cơ | ||||
Loại động cơ | YY23 DDTT | |||
Công nghệ động cơ | Turbo Diesel 2.3L, 4 xy-lanh thẳng hàng, DOHC, 16 van | |||
Dung tích xylanh (cc) | 2.298 | |||
Công suất cực đại ((kw)Ps/rpm | (140)190/3.750 | |||
Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm | 450/1.500 – 2.500 | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Hộp số | Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay | |||
Hệ thống treo | Trước | Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và giảm chấn | ||
Sau | Liên kết đa điểm kết hợp với lò xo trụ và giảm chấn | |||
Vành và lốp xe | Vành xe | Hợp kim đúc | ||
Kích thước lốp | 255/65R17 | 255/60R18 | 255/65R17 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu sau | 2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly) | 2 cầu bán thời gian với nút gài cầu điện tử (Shift-on-the-fly) | |
Hệ thống phanh trước/sau | Phanh đĩa/Tang trống |
Thông số kỹ thuật xe Nissan Navara 2024: Trang bị an toàn
Nissan Navara 2024 được trang bị camera toàn cảnh 360° hiện đại
Nissan Navara 2024 vẫn kế thừa nhiều tính năng an toàn tiên tiến từ phiên bản cũ như camera toàn cảnh 360°, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và hệ thống hỗ trợ xuống dốc, camera lùi, cảm biến lùi, hệ thống chống bó phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, phân bổ lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, và hệ thống cân bằng điện tử…
Thông số | Navara EL 2WD | Navara VL 4WD | Navara PRO-4X | |
An toàn chủ động | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | |||
Tự động khóa cửa xe theo tốc độ | Có | |||
Đèn phanh khẩn cấp | Có | |||
Hệ thống kiểm soát đổ đèo/ HDC | Có | Có | ||
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | |
Camera 360 độ toàn cảnh + Phát hiện vật thể di chuyển/ MOD + chế độ kiểm soát off-road | Không | Có | Có | |
Mã hóa chìa khóa Immobilizer | Có | |||
Còi báo động | Có | |||
Gương trong xe chống chói | Chỉnh tay 2 chế độ | Chống chói tự động | Chống chói tự động | |
An toàn bị động | ||||
Túi khí | Túi khí người lái và hành khách phía trước | Có | ||
Túi khí bên hông phía trước | Có | |||
Túi khí rèm | Có |
Ảnh: Nissan Việt Nam