Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 8 Lux: Khởi đầu cao hơn đối thủ, đắt có đáng giá?
Thông số kỹ thuật của VinFast VF 8 Lux hứa hẹn sẽ mang đến cho người dùng những trải nghiệm thú vị về một chiếc xe công nghệ đạt tiêu chuẩn. Đổi lại, chủ sở hữu sẽ phải chi tiêu nhiều hơn so với các mẫu xe D-SUV hiện có trên thị trường.
Vào sáng ngày 15/7/2024, hãng xe điện Việt đã bất ngờ trình làng phiên bản nâng cấp của VF 8 Lux. Người mua xe VinFast VF 8 sẽ có 2 lựa chọn, bao gồm:
Dòng xe | Giá bán lẻ (VNĐ) | |
Giá xe không bao gồm pin (KH thuê pin) | Giá xe bao gồm pin | |
VF 8 Lux | 1.170.000.000 | 1.380.000.000 |
VF 8 Lux Plus | 1.359.000.000 | 1.569.000.000 |
Ngoài hai phiên bản xuất hiện trong bảng giá xe VinFast VF 8, khách hàng kinh doanh còn một lựa chọn nữa là phiên bản VF 8S. Giá niêm yết của VF 8S với tùy chọn thuê pin là 1.079.000.000 đồng và 1.289.000.000 cho tùy chọn kèm pin.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 8 Lux: Khởi đầu cao hơn đối thủ, đắt có đáng giá?
VinFast VF 8 được định hướng trong phân khúc D-SUV. Khi so sánh với các đối thủ, mẫu ô tô điện của VinFast hiện đang có giá khởi đầu cao hơn so với Hyundai Santa Fe (giá 979 triệu đồng), Toyota Fortuner (1,055 tỷ đồng), và Mazda CX-8 (949 triệu đồng). Và để “đối đầu” với đối thủ khi giá bán không phải là ưu thế, VinFast đã áp dụng công nghệ và trang bị tiện nghi để tạo ra lợi thế cho sản phẩm của mình. Điều này được thể hiện qua bảng thông số kỹ thuật của VinFast VF 8 Lux như sau:
Xem thêm: VinFast VF 8 Lux tràn ngập công nghệ hấp dẫn khi ra mắt tại Việt Nam kèm theo ưu đãi hấp dẫn, tặng cả biệt thự trị giá 12 tỷ đồng
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8 Lux: Kích thước – Tải trọng
Cả 3 phiên bản đều chia sẻ thông số về kích thước chiều dài, chiều rộng, chiều cao, chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm xe,… Điểm khác biệt duy nhất là phiên bản Lux Plus có trọng lượng không tải lớn hơn hai phiên bản còn lại.
Thông số VinFast VF 8 | VF 8S | VF 8 Lux | VF 8 Lux Plus |
Chiều D x R x C (mm) | 4.750 x 1.934 x 1.667 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.950 | ||
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm) | 175 | ||
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Có gập hàng ghế cuối | 376/1.373 | ||
Dung tích khoang chứa hành lý (lít) – Phía trước (Phương pháp ngập nước) | 88 | ||
Trọng lượng không tải (kg) | 2.455 | 2.520 | |
Trọng tải hành lý nóc xe (kg) | 70 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8 Lux: Động cơ – Vận hành
VinFast VF 8 là đối thủ các mẫu xe trong phân khúc D-SUV.
Không chỉ mang đến danh mục trang bị tiện nghi và an toàn vượt trội, VinFast VF 8 Lux còn cho thấy khả năng vận hành mạnh mẽ với động cơ điện cho công suất 402 mã lực và có thể di chuyển được quãng đường tối đa 457 km/lần sạc đầy trên phiên bản Lux Plus. Động cơ điện trên phiên bản VF 8 Lux có công suất 349 mã lực, có thể đi được quãng đường 471 km/lần sạc đầy.
Thông số VinFast VF 8 | VF 8S | VF 8 Lux | VF 8 Lux Plus | |
Động cơ | Công suất tối đa (kW) | 260/349 | 300/402 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 500 | 620 | ||
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 5,9 | 5,5 | ||
Pin | Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 87,7 | ||
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 471 | 457 | ||
Thời gian nạp pin nhanh nhất từ 10% – 70% (phút) | 31 | |||
Thông số truyền động khác | Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | ||
Sưởi pin cao thế | Có | |||
Hệ thống treo – trước | Độc lập thông minh | |||
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | |||
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa thông gió | |||
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |||
Loại la-zăng | Hợp kim 19 inch | Hợp kim 20 inch |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8 Lux: Trang bị ngoại thất
VinFast VF 8 Lux sở hữu một diện mạo bề ngoài sang trọng, mạnh mẽ, cao cấp với 10 tùy chọn màu sơn ngoại thất phối 2 tông màu như: Trắng-nóc trắng nhám, Xám-nóc bạc, Xanh lá-nóc bạc, Be-nóc be nhám, Xanh lá-nóc bạc, Đỏ-nóc đen, Đỏ-nóc be, Xanh đậm-nóc xanh nhạt, Đen-nóc be, Đen-nóc đen nhám; tạo ấn tượng mạnh về mặt thị giác ngay từ cái nhìn đầu tiên. Bộ la-zăng được thiết kế sắc sảo với phối màu độc đáo giúp VF 8 Lux gia tăng sự thanh lịch và đẳng cấp.
VinFast VF 8 Lux sở hữu một diện mạo bề ngoài sang trọng, mạnh mẽ, cao cấp.
Thông số VinFast VF 8 | VF 8S | VF 8 Lux | VF 8 Lux Plus |
Đèn pha | LED, tự động bật/tắt, điều chỉnh góc chiếu thông minh | ||
Đèn chờ dẫn đường | Có | ||
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Đèn sương mù phía trước | Không | Có | |
Đèn chiếu góc | Có | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn phanh trên cao phía sau | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, tích hợp đèn báo rẽ, sấy mặt gương tự động khi lùi | ||
Kiểu cửa sổ | Chỉnh điện, lên/xuống một chạm cả 4 cửa, hàng ghế trước: kính cách âm 2 lớp, hàng ghế sau: kính 1 lớp | ||
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Hàng ghế sau | ||
Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện, đóng/mở cốp bằng đá chân | |
Kính chắn gió | Chống tia UV | ||
Gạt mưa phía trước | Tự động | ||
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8 Lux: Trang bị nội thất
Bên trong VinFast VF 8 Lux là các trang bị nội thất hiện đại và tiện nghi. Tuy nhiên, phiên bản Lux Plus có phần vượt trội hơn 2 phiên bản còn lại nhờ được trang bị 10 loa âm thanh, 1 loa trầm, hệ thống đèn trang trí nội thất nhiều màu sắc, cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện,….
Thông số VinFast VF 8 | VF 8S | VF 8 Lux | VF 8 Lux Plus |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | ||
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 12 hướng, nhớ vị trí, tích hợp thông gió, sưởi | |
Hàng ghế thứ 2 | Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40 | Chỉnh cơ 2 hướng, tỷ lệ gập 60:40, tích hợp thông gió, sưởi | |
Loại vô-lăng | Da nhân tạo, dạng D-cut, chỉnh cơ 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển nhiều tính năng giải trí và ADAS | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng với chức năng kiểm soát chất lượng không khí và ion hóa | ||
Lọc không khí cabin | Combi 1.0 | ||
Thông gió dưới chân hành khách | Có | ||
Màn hình giải trí cảm ứng | 15,6 inch | ||
Màn hình hiển thị HUD | Có | ||
Cổng kết nối USB loại A | Hàng ghế trước: 2, hàng ghế thứ hai: 2 | ||
Cổng kết nối USB loại C | Có, 90 W | ||
Sạc không dây | Có | ||
Kết nối Wi-Fi | Có | ||
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Hệ thống loa | 8 | 10 | |
Loa trầm | Không | 1 | |
Đèn trang trí nội thất | Không | Đa màu | |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không | Toàn cảnh, chỉnh điện | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Thông số kỹ thuật VinFast VF 8 Lux: Trang bị an toàn
VinFast VF 8 Lux tích hợp nhiều tính năng an toàn, công nghệ cao cấp.
Nét nổi bật của xe VinFast VF 8 Lux là công nghệ hỗ trợ lái tiên tiến (ADAS) cùng với gói dịch vụ thông minh VF Connect, trợ lý ảo tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI), hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm người dùng với loạt công nghệ mới mẻ. Được biết, VF 8 Lux là một trong những mẫu xe thương mại đầu tiên trên thế giới ứng dụng công nghệ hỗ trợ các cuộc đối thoại giữa người và xe một cách thông minh và tự nhiên hơn thông qua trợ lý ảo điều khiển bằng giọng nói tích hợp công nghệ AI tạo sinh (Generative AI).
Thông số VinFast VF 7 | VF 8S | VF 8 Lux | VF 8 Lux Plus | |
An toàn và an ninh | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |||
Chức năng chống lật ROM | Có | |||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | |||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |||
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |||
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | |||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |||
Số lượng túi khí | Túi khí trước cho lái xe và hành khách phía trước | 2 | ||
Túi khí rèm | 2 | |||
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 | |||
Túi khí bên hông hàng ghế sau | 2 | |||
Túi khí bảo vệ chân hàng ghế trước | 2 | |||
Túi khí trung tâm hàng ghế trước | 1 | |||
Các tính năng ADAS | ||||
Trợ lái đường cao tốc | Hỗ trợ di chuyển khi ùn tắc (Level 2) | Không | Có | |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Level 2) | Không | Có | ||
Trợ lái làn đường | Cảnh báo lấn làn | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có | ||
Kiểm soát vị trí giữa làn | Không | Có | ||
Hỗ trợ hành trình | Kiểm soát hành trình | Ga tự động cơ bản | Ga tự động thông minh | |
Điều chỉnh tốc độ tự động | Không | Có | ||
Nhận biết biển báo giao thông | Không | Có | ||
Cảnh báo va chạm | Cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có | |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Không | Có | ||
Cảnh báo điểm mù | Có | |||
Cảnh báo mở cửa | Không | Có | ||
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | Phanh tự động khẩn cấp phía trước | Không | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | Không | Có | ||
Đèn pha tự động và các tính năng khác | Đèn pha tự động/đèn pha thích ứng | Không | Có | |
Hệ thống theo dõi lái xe | Không | Có | ||
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | ||||
Điều khiển xe thông minh | Điều khiển các chức năng trên xe | Có | ||
Chế độ người lạ | Có | |||
Chế độ thú cưng | Có | |||
Chế độ cắm trại | Có | |||
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có | ||
Cài đặt giới hạn địa lý của xe | Có | |||
Cài đặt thời gian hoạt động của xe | Có | |||
Điều hướng, dẫn đường | Tìm kiếm địa điểm và dẫn đường | Có | ||
Hỗ trợ thiết lập hành trình tốt nhất | Có | |||
Hiển thị tình trạng giao thông thời gian thực | Có | |||
Hiển thị bản đồ vệ tinh | Có | |||
Định vị vị trí xe từ xa | Có | |||
An ninh – An toàn | Gọi cứu hộ tự động và dịch vụ hỗ trợ trên đường | Có | ||
Giám sát và cảnh báo xâm nhập trái phép | Có | |||
Chuẩn đoán lỗi trên xe tự động | Có | |||
Đề xuất lịch bảo trì, bảo dưỡng tự động | Có | |||
Theo dõi và hiển thị thông tin trạng thái xe | Có | |||
Tiện ích gia đình và văn phòng | Hỏi đáp trợ lý ảo | Có | ||
Cá nhân hóa trải nghiệm trợ lý ảo | Có | |||
Kết nối Android Auto và Apple CarPlay | Có | |||
Giải trí âm thanh | Có | |||
Xem phim/Video | Có | |||
Chơi trò chơi điện tử | Có | |||
Tra cứu và truy cập Internet | Có | |||
Tích hợp điều khiển các thiết bị Smart Homes | Có | |||
Đồng bộ lịch và danh bạ điện thoại | Có | |||
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nói | Có | |||
Cập nhật phần mềm từ xa | Có | |||
Tính năng thông minh trên điện thoại | Ứng dụng điện thoại | Có | ||
Dịch vụ về xe | Nhận thông báo và dịch vụ hậu mãi | Có | ||
Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Có | |||
Quản lý sạc | Có | |||
eSIM | Có |
Ghi chú:
* Một số tính năng có thể chưa khả dụng hoặc chưa được kích hoạt khi giao xe cho khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật sau thông qua phương pháp cập nhật phần mềm từ xa qua mạng không dây hoặc tại xưởng dịch vụ VinFast.
Hiệu suất hoạt động của xe và các thông tin về quãng đường di chuyển sau mỗi lần sạc đầy có thể thay đổi và biểu thị khác nhau, tùy thuộc vào các yếu tố bên ngoài như tốc độ, phong cách lái, số lượng hành khách, trọng tải, điều kiện lốp xe, thời tiết và tình trạng đường sá.
** Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện tại, tất cả các tính năng thông minh trong các gói dịch vụ thông minh VF Connect được sử dụng miễn phí khi kết nối mạng. Để sử dụng các tính năng qua mạng di động, khách hàng tự mua dữ liệu di động từ nhà mạng. Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa, sử dụng hình ảnh sản phẩm trong giai đoạn tiền thương mại. Các thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Nguồn ảnh: Internet