Thông số kỹ thuật xe Hyundai Venue: Liệu mẫu xe mới có khả năng cạnh tranh với KIA Sonet?
Hyundai Venue được trang bị một động cơ ưu việt nhất trong phân khúc, thiết kế hấp dẫn và những tính năng tiện ích, an toàn khá đầy đủ. Mẫu xe này dự kiến sẽ là “ngôi sao” mới của Hyundai Thành Công trong thời gian tới.
Vào ngày 16/12/2023, TC Motor đã giới thiệu đến thị trường Việt Nam mẫu xe mới hoàn toàn mang tên Hyundai Venue. Xe được sản xuất trong nước với 2 phiên bản, bao gồm 1.0 T-GDi và 1.0 T-GDi Đặc biệt. Giá bán của xe Hyundai Venue cho từng phiên bản cụ thể như sau:
- Hyundai Venue 1.0 T-GDi: 539 triệu đồng
- Hyundai Venue 1.0 T-GDi Đặc biệt: 579 triệu đồng
Khoảng giá này khá cạnh tranh khi so với các mẫu xe trong phân khúc SUV cỡ A đang được bày bán hiện tại như KIA Sonet (519-574 triệu đồng) và Toyota Raize (552 triệu đồng). Vậy với mức giá tương đương, “tân binh” của Hyundai sẽ được trang bị những gì để có thể cạnh tranh với các đối thủ cùng hạng? Câu trả lời sẽ có trong phần thông số kỹ thuật xe Hyundai Venue dưới đây.
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue: Kích thước – Tải trọng
Các thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao của Venue lần lượt là 3.995 x 1.770 x 1.645 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.500 mm
Hyundai Venue có kích thước dài 3.995 mm, rộng 1.770 mm và cao 1.645 mm. Chiều dài cơ sở xe đạt 2.500 mm, khoảng sáng gầm xe đạt 195 mm. Những thông số này gần tương đương với Toyota Raize (4.030 x 1.710 x 1.605 mm, chiều dài cơ sở 2.525 mm) và Sonet (4.120 x 1.790 x 1.642 mm, chiều dài cơ sở 2.500 mm).
Thông số Hyundai Venue | 1.0 T-GDi | 1.0 T-GDi Đặc biệt |
Kích thước (D x R x C) (mm) | 3.995 x 1.770 x 1.645 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 45 |
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue: Động cơ – Vận hành
Hyundai Venue được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.0L, 3 xy-lanh, đi kèm hộp số ly hợp kép 7 cấp và hệ dẫn động cầu trước, cung cấp công suất 120 mã lực và mô-men xoắn 172 Nm. Tính đến thời điểm hiện tại, đây là dòng xe có công suất mạnh nhất trong phân khúc SUV cỡ A tại Việt Nam, bởi Raize chỉ đạt 98 mã lực và Sonet đạt 113 mã lực. Venue còn có ba chế độ lái gồm Normal, Eco và Sport.
Động cơ 1.0 tăng áp trên xe Hyundai Venue cung cấp sức mạnh lớn nhất phân khúc
Thông số Hyundai Venue | 1.0 T-GDi | 1.0 T-GDi Đặc biệt | |
Động cơ | Kappa 1.0 T-GDi | ||
Dung tích xy-lanh (cc) | 998 | ||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 120/6.000 | ||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 172/ 1.500-4.000 | ||
Hộp số | 7 DCT | ||
Thông số lốp | 215/60R16 | ||
Chất liệu lazang | Hợp kim | ||
Dẫn động | FWD | ||
Chọn chế độ lái | Normal, Eco, Sport | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | ||
Trợ lực lái | Điện |
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue: Trang bị ngoại thất
Diện mạo của Hyundai Venue được ví như “tiểu” Palisade
Hyundai Venue có thiết kế hiện đại, đậm chất cá tính. Khu vực đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt lớn, kiểu dáng thác nước, kết nối với đèn xi-nhan hai bên tương tự như “đàn anh” Palisade. Đèn pha Projector LED đặt thấp, có vỏ ngoài được bao quanh bởi đèn định vị ban ngày LED thiết kế thanh mảnh. Đèn hậu kéo dài ngang phía sau xe, đang trở thành xu hướng trong thiết kế ô tô hiện đại. Ngoài ra, mẫu xe còn có lazang 16 inch, lốp 215/60R16, gương chiếu hậu điều chỉnh/gập điện tích hợp đèn xi-nhan, và thanh giá nóc…
Thông số Hyundai Venue | 1.0 T-GDi | 1.0 T-GDi Đặc biệt | |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Bi-Halogen | Bi-LED | |
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn pha tự động | Có | ||
Đèn hậu | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | Có | |
Tích hợp báo rẽ | Có | ||
Tay nắm cửa | Mạ crom | ||
Ăng ten | Vây cá | ||
Giá nóc | Không | Có | |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai Venue: Trang bị nội thất
Nội thất của xe Hyundai Venue được tối ưu để thân thiện với người dùng
Không gian nội thất của Hyundai Venue hiện đại, thân thiện với người sử dụng. Các trang bị nổi bật bên trong xe bao gồm màn hình trung tâm 8 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, điều hướng bằng bản đồ; Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với khả năng thay đổi giao diện theo chế độ lái; Ghế ngồi bọc da pha nỉ có cổng sạc Type-C, được trang bị lần đầu trong phân khúc, ghế sau có cửa gió điều hòa riêng; Hệ thống điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau; Âm thanh 6 loa; Chìa khóa thông minh; Khởi động bằng nút bấm, có khả năng khởi động từ xa; Cửa sổ trời…
Thông số Hyundai Venue | 1.0 T-GDi | 1.0 T-GDi Đặc biệt | |
Màu nội thất | Đen | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc ghế | Nỉ | Nỉ pha da | |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | ||
Vô lăng | Điều chỉnh vô lăng | 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm ở vị trí ghế lái | Không | Có | |
Hệ thống điều hòa không khí | Chỉnh cơ | Tự động 1 vùng | |
Cụm màn hình thông tin | Kỹ thuật số | ||
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống điều hướng | Có | ||
Số loa | 6 | ||
Cụm điều khiển media tích hợp nhận diện giọng nói | Có | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | ||
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB cho hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Chìa khóa thông minh với chức năng khởi động từ xa | Có | ||
Hệ thống điều khiển giới hạn tốc độ và ga tự động | Không | Có | |
Không | Có |
Thông số kỹ thuật xe Hyundai Venue: Trang bị an toàn
Trang bị an toàn trên Hyundai Venue rất đầy đủ
Trang bị an toàn trên Hyundai Venue rất phong phú với ABS, EBD, BA, hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát ổn định thân xe, camera lùi, cảm biến lùi và 6 túi khí.
Thông số Hyundai Venue | 1.0 T-GDi | 1.0 T-GDi Đặc biệt | |
Camera lùi | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Cảm biến áp suất lốp TPMS | Có | ||
Chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | ||
Số túi khí | 2 | 6 |
Ảnh: Đoàn Dũng