“`html
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF7 – ‘Tân binh’ SUV cỡ C có gì cạnh tranh với Mazda CX-5?
Bảng thông số kỹ thuật của chiếc xe VinFast VF7 không chỉ cho thấy sự nổi bật về thiết bị, công nghệ so với các đối thủ xe xăng truyền thống mà còn làm rõ sự khác biệt giữa phiên bản Base và phiên bản Plus, đáp ứng các nhu cầu sử dụng khác nhau của khách hàng.
Hình thức mua | Phiên bản | |
VF7 Base (VNĐ) | VF7 Plus(VNĐ) | |
Giá bán không bao gồm pin | 850.000.000 | 999.000.000 |
Giá bán bao gồm pin | 999.000.000 | 1.199.000.000 |
Giá thuê pin | Gói thuê bao pin cố định 2,9 triệu đồng/tháng cho quãng đường di chuyển tối đa 3.000 km/tháng và 4,8 triệu đồng/tháng nếu vượt quá 3.000 km. |
Được định hình trong phân khúc SUV-C, VF7 trở thành một phần quan trọng, giúp hoàn thiện chuỗi sản phẩm SUV hoàn toàn điện, mở rộng từ phân khúc A đến E.
So với các mẫu xe xăng trong cùng phân khúc, giá xe VinFast VF7 không pin hiện tại cao hơn đối thủ Mazda CX-5 (giá từ 749 triệu đồng), Mitsubishi Outlander (giá từ 825 triệu đồng) và thấp hơn KIA Sportage (giá từ 859 triệu đồng), Honda CR-V (giá từ 998 triệu đồng).
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF7 – “Tân binh” SUV cỡ C có gì cạnh tranh với Mazda CX-5?
Vậy, VinFast VF7 sở hữu những gì để cạnh tranh công bằng với các đối thủ cùng phân khúc và điều gì khiến khách hàng sẵn lòng chi thêm 200 triệu đồng để chọn bản Plus? Câu trả lời được phản ánh rõ ràng trong bảng thông số kỹ thuật xe VinFast VF7 dưới đây:
Thông số kỹ thuật VinFast VF 7: Kích thước – Tải trọng
Thông số VinFast VF 7 | Base | Plus |
Chiều dài x Rộng x Cao (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Động cơ – Vận hành
Cỗ máy vận hành của VinFast VF7 tạo ra sự khác biệt lớn giữa 2 phiên bản.
Phiên bản Plus trang bị pin dung lượng lớn hơn, có khả năng di chuyển xa hơn phiên bản Base. Thời gian sạc nhanh giữa hai phiên bản là như nhau.
Thông số VinFast VF 7 | Base | Plus | |
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ | |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 | |
Tốc độ cao nhất (Km/h) | 150 | 175 | |
Tăng tốc từ 0-100Km/h (s) | 10-11 giây | 5,8 giây | |
Pin | Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 75,3 (DOD 94%) |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 431 | |
Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | ||
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | ||
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian | |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport | ||
Hệ thống treo – trước | Độc lập, MacPherson | ||
Hệ thống treo – sau | Thanh điều hướng đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | ||
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị ngoại thất
Thiết bị ngoại thất của hai phiên bản tương tự với hệ thống đèn chiếu sáng LED hiện đại, gương chiếu hậu điều chỉnh điện/gập điện/tích hợp đèn báo rẽ và có tính năng sấy mặt gương,…
Xem thêm: Hãng xe Việt công bố chương trình tri ân đặc biệt vào ngày 20/11
Khách hàng có tùy chọn tính năng tự động điều chỉnh gương khi lùi. Tay nắm cửa dạng ẩn, điều chỉnh cơ. Mâm xe là điểm để người tiêu dùng phân biệt giữa các phiên bản khi bản Base dùng mâm 19 inch, còn bản Plus sử dụng mâm 20 inch.
Thông số VinFast VF 7 | Base | Plus | |
Đèn pha | Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | – | Có | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | ||
Đèn chào mừng | Có | ||
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | ||
Đèn hậu | LED | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | Có | ||
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | ||
Báo rẽ | Có | ||
Sấy mặt gương | Có | ||
Tự động chỉnh khi lùi | Tùy chọn | ||
Chống chói tự động | – | Có | |
Nhớ vị trí | Có | ||
Cửa | Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ | |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | ||
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | ||
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | ||
Cốp | Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ | Chỉnh điện |
Sưởi kính sau | Có | ||
Gạt mưa | Trước | Tự động | |
Sau | Có | ||
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | ||
Vành và lốp bánh xe | Kích thước La-zăng | 19 inch | 20 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | ||
Loại lốp | Lốp mùa hè | ||
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị nội thất
Nội thất xe VinFast VF7.
Cũng giống như phần ngoại thất, trang bị nội thất giữa hai bản không có nhiều khác biệt. Cả hai đều được trang bị màn hình trung tâm 12,9 inch, âm thanh 8 loa, điều hòa 2 vùng tự động, ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng, phanh tay điện tử… Phiên bản Plus có nội thất phối 2 tông màu, trong khi phiên bản Base chỉ có 1 tông màu.
Thông số VinFast VF 7 | Base | Plus | |
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Chất liệu bọc ghế | Da giả | Da tổng hợp cao cấp | |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng | |
Tựa đầu | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế lái có thông gió | – | Có | |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh điện 6 hướng |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | ||
Ghế phụ có thông gió | – | Có | |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập theo tỷ lệ | 60:40 | |
Bệ gác tay | Có | ||
Vô lăng | Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Bọc vô lăng | Bọc da | ||
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | ||
Nút bấm điều khiển ADAS | Có | ||
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng | |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | ||
Chức năng ion hóa không khí | Có | ||
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | ||
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | ||
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2: trên hộp để đồ trung tâm | Có | ||
Màn hình kết nối, giải trí, tiện nghi | Màn hình giải trí cảm ứng | 12,9 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | Tùy chọn | Có | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | ||
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | – | 2 | |
Cổng kết nối USB loại C | – | 1 | |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | ||
Sạc không dây | – | Có | |
Kết nối Wifi | Có | ||
Phát wifi | – | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | ||
Chìa khóa | Chìa khóa thông minh | ||
Khởi động bằng bàn đạp phanh | Có | ||
Số lượng loa âm thanh | 8 | ||
Đèn chiếu khoang để chân | Có | ||
Trần kính toàn cảnh | – | Tùy chọn | |
Phanh tay | Điện tử | ||
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị an toàn
VinFast VF7 sở hữu nhiều tính năng an toàn nổi bật.
Công nghệ an toàn cũng tạo ra sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản. Phiên bản Base chỉ có các tính năng an toàn cơ bản như hỗ trợ phanh (ABS, EBD, BA), cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, giám sát áp suất lốp, cảnh báo điểm mù, cảm biến hỗ trợ đỗ xe và camera lùi. Trong khi đó, phiên bản Plus sẽ đi kèm với gói công nghệ hỗ trợ lái xe nâng cao ADAS.
Thông số VinFast VF 7 | Base | Plus | |
An toàn và an ninh | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | ||
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | ||
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | ||
Chức năng chống lật ROM | Có | ||
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||
Giám sát áp suất lốp | dTPMS | ||
Khóa cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | ||
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | ||
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Số lượng túi khí | 6 | 8 | |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | ||
Xác định tình trạng hành khách – phía trước | Có | ||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | ||
Các tính năng ADAS | |||
Trợ lái trên cao tốc | Hỗ trợ di chuyển khi xảy ra ùn tắc * | – | Có |
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc * | – | Có | |
Trợ làn | Cảnh báo chệch làn | – | Có |
Hỗ trợ giữ làn * | – | Có | |
Kiểm soát đi giữa làn* | – | Có | |
Hỗ trợ tự động chuyển làn | – | Có | |
Giám sát hành trình thích ứng | Giám sát hành trình thích ứng | – | Có |
Điều chỉnh tốc độ thông minh* | – | Có | |
Nhận biết biển báo giao thông* | – | Có | |
Cảnh báo va chạm | Cảnh báo va chạm phía trước | – | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | – | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | ||
Cảnh báo mở cửa | – | Có | |
Trợ lái khi có nguy cơ va chạm | Phanh tự động khẩn cấp phía trước | – | Có |
Phanh tự động khẩn cấp phía sau* | – | Có | |
Cảnh báo va chạm khi ở giao lộ* | – | Có | |
Hỗ trợ giữ làn khẩn cấp* | – | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe | Hỗ trợ đỗ phía trước | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | ||
Hỗ trợ đỗ xe thông minh* | – | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe từ xa* | – | Có | |
Hệ thống camera sau | Có | ||
Giám sát xung quanh | Có | ||
Đèn pha tự động/Đèn pha thích ứng * | – | Có | |
Hệ thống giám sát lái xe * | – | Có | |
Gói dịch vụ thông minh VF Connect | Có | ||
Trợ lý ảo | Có |
Ghi chú:
* Một số tính năng có thể chưa khả dụng hoặc chưa được kích hoạt vào thời điểm giao xe cho khách hàng. Những tính năng này sẽ được cập nhật về sau qua phương pháp cập nhật phần mềm từ xa qua kết nối không dây hoặc cập nhật tại trung tâm dịch vụ VinFast.
** Tại thị trường Việt Nam, theo chính sách bán hàng hiện hành, tất cả các tính năng thông minh trong các gói dịch vụ thông minh VF Connect có thể sử dụng miễn phí khi kết nối mạng. Để dùng tính năng qua mạng di động, khách hàng cần tự mua dữ liệu di động (Data) từ nhà mạng. Hình ảnh chỉ mang tính minh họa, sử dụng hình ảnh của sản phẩm trong giai đoạn tiền thương mại. Thông tin sản phẩm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Nguồn ảnh: Internet
“`